TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53121. uncommitted không giao, không uỷ thác

Thêm vào từ điển của tôi
53122. aerophotograph ảnh chụp từ máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
53123. guardhouse (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi
53124. sail-cloth vải làm buồm

Thêm vào từ điển của tôi
53125. shid-proof không trượt (bánh xe...)

Thêm vào từ điển của tôi
53126. appraisable có thể đánh giá được; có thể đị...

Thêm vào từ điển của tôi
53127. bitts (hàng hải) cọc buộc dây cáp

Thêm vào từ điển của tôi
53128. cliquy có tính chất phường bọn, có tín...

Thêm vào từ điển của tôi
53129. convoke triệu tập, đòi đến, mời đến

Thêm vào từ điển của tôi
53130. duck-hawk (động vật học) chim bồ cắt đồng...

Thêm vào từ điển của tôi