53151.
isoperimetric
(toán học) đẳng cấu
Thêm vào từ điển của tôi
53152.
junkard
nơi để đồ đồng nát
Thêm vào từ điển của tôi
53154.
luminosity
tính sáng, độ sáng, độ trưng
Thêm vào từ điển của tôi
53155.
materiality
tính vật chất, tính hữu tình; t...
Thêm vào từ điển của tôi
53156.
melodize
làm cho du dương, làm cho êm ta...
Thêm vào từ điển của tôi
53157.
methought
(từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, h...
Thêm vào từ điển của tôi
53158.
odium
sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
Thêm vào từ điển của tôi
53159.
oscillate
lung lay, đu đưa
Thêm vào từ điển của tôi
53160.
pin-up
bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp...
Thêm vào từ điển của tôi