53141.
autotruck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải
Thêm vào từ điển của tôi
53142.
cubiform
có hình khối, có hình lập phươn...
Thêm vào từ điển của tôi
53143.
haemorrhoidal
(y học), (thuộc) bệnh trĩ
Thêm vào từ điển của tôi
53144.
infantilsm
(tâm lý học) tính con trẻ, nhi ...
Thêm vào từ điển của tôi
53145.
judaist
người theo đạo Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
53146.
linseed
hạt lanh
Thêm vào từ điển của tôi
53147.
messmate
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, ...
Thêm vào từ điển của tôi
53148.
passionary
(thuộc) say mê; (thuộc) tình dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
53149.
streptomycin
(dược học) Streptomyxin
Thêm vào từ điển của tôi
53150.
unthought-of
không ngờ, không dè, không ai n...
Thêm vào từ điển của tôi