53141.
extortive
để bóp nặn (tiền...), để tống t...
Thêm vào từ điển của tôi
53142.
fogydom
tính hủ lậu, tính cổ hủ
Thêm vào từ điển của tôi
53143.
fusibility
tính nấu chảy được, tính nóng c...
Thêm vào từ điển của tôi
53144.
half-back
(thể dục,thể thao) trung vệ (bó...
Thêm vào từ điển của tôi
53145.
hungting-watch
đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (...
Thêm vào từ điển của tôi
53146.
incubator
lò ấp trứng
Thêm vào từ điển của tôi
53147.
isoperimetric
(toán học) đẳng cấu
Thêm vào từ điển của tôi
53148.
junkard
nơi để đồ đồng nát
Thêm vào từ điển của tôi
53150.
luminosity
tính sáng, độ sáng, độ trưng
Thêm vào từ điển của tôi