53171.
commodious
rộng rãi, thênh thang
Thêm vào từ điển của tôi
53172.
contrarily
trái ngược, ngược lại
Thêm vào từ điển của tôi
53173.
depreciator
người làm giảm giá trị; vật làm...
Thêm vào từ điển của tôi
53174.
electrometer
(vật lý) cái đo tính điện
Thêm vào từ điển của tôi
53175.
infeasibility
tính không thể làm được
Thêm vào từ điển của tôi
53176.
judgematic
(thông tục) biết suy xét, biết ...
Thêm vào từ điển của tôi
53177.
pygmean
lùn tịt
Thêm vào từ điển của tôi
53178.
saccharimetry
(hoá học) phép đo độ đường
Thêm vào từ điển của tôi
53179.
small-time
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ b...
Thêm vào từ điển của tôi