53181.
urea
(hoá học) urê
Thêm vào từ điển của tôi
53182.
versificator
người làm thơ, nhà thơ
Thêm vào từ điển của tôi
53183.
cornaceous
(thực vật học) (thuộc) họ phù d...
Thêm vào từ điển của tôi
53184.
crepitate
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
53185.
ephelides
(y học) nốt tàn hương
Thêm vào từ điển của tôi
53186.
goloptious
ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
53187.
indispose
(+ for, to) làm cho không thíc...
Thêm vào từ điển của tôi
53188.
milk-white
trắng sữa
Thêm vào từ điển của tôi
53189.
pilau
cơm gà, cơm thịt
Thêm vào từ điển của tôi
53190.
slaty
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
Thêm vào từ điển của tôi