TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53191. hot-spririted sôi nổi, hăng hái

Thêm vào từ điển của tôi
53192. off-white trắng nhờ nhờ

Thêm vào từ điển của tôi
53193. ridge-plough cái cày vun

Thêm vào từ điển của tôi
53194. anury (y học) bệnh không đái, bệnh vô...

Thêm vào từ điển của tôi
53195. formidableness tính chất dữ dội, tính chất ghê...

Thêm vào từ điển của tôi
53196. ineffectual không đem lại kết quả mong nuốn...

Thêm vào từ điển của tôi
53197. kirtle áo dài

Thêm vào từ điển của tôi
53198. larboard (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
53199. pip emma ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiề...

Thêm vào từ điển của tôi
53200. purgatorial (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn ...

Thêm vào từ điển của tôi