53211.
decretive
(thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc l...
Thêm vào từ điển của tôi
53212.
distinctness
tính riêng biệt
Thêm vào từ điển của tôi
53213.
ephemeron
(như) ephemera
Thêm vào từ điển của tôi
53214.
inapt
không thích hợp, không thích đá...
Thêm vào từ điển của tôi
53215.
log-hut
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
Thêm vào từ điển của tôi
53216.
plagiary
(như) plagiarism
Thêm vào từ điển của tôi
53217.
resplendency
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng...
Thêm vào từ điển của tôi
53218.
trembly
run
Thêm vào từ điển của tôi
53219.
viscosimeter
(vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ ...
Thêm vào từ điển của tôi
53220.
corner-flag
(thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) g...
Thêm vào từ điển của tôi