TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53111. exigible có thể đỏi được, có thể đòi hỏi...

Thêm vào từ điển của tôi
53112. goose-quill lông ngỗng ((thường) dùng làm b...

Thêm vào từ điển của tôi
53113. hepatite (khoáng chất) Hepatit

Thêm vào từ điển của tôi
53114. importune quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai,...

Thêm vào từ điển của tôi
53115. kiltie lính mặc quân phục có váy (Ê-cố...

Thêm vào từ điển của tôi
53116. landlessness tình trạng không có ruộng đất

Thêm vào từ điển của tôi
53117. listlessness tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
53118. lonesomeness cảnh hiu quạnh

Thêm vào từ điển của tôi
53119. outpoint thắng điểm

Thêm vào từ điển của tôi
53120. presently chẳng mấy chốc, ngay sau đó

Thêm vào từ điển của tôi