TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53131. life-rent tiền tô thu suốt đời

Thêm vào từ điển của tôi
53132. motherliness tính chất người mẹ, tình cảm ng...

Thêm vào từ điển của tôi
53133. orthotropous (thực vật học) thắng (noãn tron...

Thêm vào từ điển của tôi
53134. oxyacid (hoá học) Oxyaxit

Thêm vào từ điển của tôi
53135. peeved (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, c...

Thêm vào từ điển của tôi
53136. plank bed giường phản

Thêm vào từ điển của tôi
53137. separative phân ly, chia rẽ; phân cách

Thêm vào từ điển của tôi
53138. smoke-bell cái chụp khói, cái nón thông ph...

Thêm vào từ điển của tôi
53139. storable có thể cất giữ được

Thêm vào từ điển của tôi
53140. superheat đun quá sôi; làm nóng già

Thêm vào từ điển của tôi