Từ: pontify
/'pɔntifai/
-
động từ
làm ra vẻ giáo hoàng
-
làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục
-
làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm