TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52091. unbowed không cúi, không khòm

Thêm vào từ điển của tôi
52092. billy-jack (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậ...

Thêm vào từ điển của tôi
52093. dichroism tính toả hai sắc, tính lưỡng hư...

Thêm vào từ điển của tôi
52094. dissuade khuyên can, khuyên ngăn, can gi...

Thêm vào từ điển của tôi
52095. dog-latin tiếng La-tinh lai căng, tiếng L...

Thêm vào từ điển của tôi
52096. eurasian (thuộc) Âu A

Thêm vào từ điển của tôi
52097. irrigate tưới (đất, ruộng)

Thêm vào từ điển của tôi
52098. legalist người tôn trọng pháp luật, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
52099. mesotron (vật lý) Mezôtron

Thêm vào từ điển của tôi
52100. momently lúc lắc, luôn luôn

Thêm vào từ điển của tôi