52091.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
52092.
cuspidat
có mũi nhọn, nhọn đầu
Thêm vào từ điển của tôi
52093.
fuggy
có mùi ẩm mốc, có mùi hôi
Thêm vào từ điển của tôi
52094.
kluxer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
52095.
rack-rent
cho thuê (nhà, đất...) với giá ...
Thêm vào từ điển của tôi
52096.
raspatory
(y học) cái nạo xương
Thêm vào từ điển của tôi
52097.
stalklet
thân nhỏ; cuống nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
52098.
unawed
không sợ
Thêm vào từ điển của tôi
52099.
valorization
(thương nghiệp) sự bình ổn vật ...
Thêm vào từ điển của tôi
52100.
affreightment
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàn...
Thêm vào từ điển của tôi