52101.
hackberry
(thực vật học) cấy sếu
Thêm vào từ điển của tôi
52102.
kermis
chợ phiên
Thêm vào từ điển của tôi
52103.
lam
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
52104.
palaestra
trường dạy võ, nơi tập võ
Thêm vào từ điển của tôi
52105.
pitilessness
sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
52106.
primipara
người đẻ con so
Thêm vào từ điển của tôi
52107.
quayage
thuế bến
Thêm vào từ điển của tôi
52109.
snorter
người hay khịt mũ
Thêm vào từ điển của tôi
52110.
thither
(từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo h...
Thêm vào từ điển của tôi