TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52101. pogrom (sử học) cuộc tàn sát người Do ...

Thêm vào từ điển của tôi
52102. sloppiness sự lõng bõng

Thêm vào từ điển của tôi
52103. stalky như cuống, thon dài

Thêm vào từ điển của tôi
52104. termless (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tậ...

Thêm vào từ điển của tôi
52105. toils cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc

Thêm vào từ điển của tôi
52106. valorize (thương nghiệp) bình ổn giá (hà...

Thêm vào từ điển của tôi
52107. whiggish (thuộc) đng Uých

Thêm vào từ điển của tôi
52108. abettal sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...

Thêm vào từ điển của tôi
52109. anemograph (khí tượng) máy ghi gió

Thêm vào từ điển của tôi
52110. authoress nữ tác giả

Thêm vào từ điển của tôi