TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52121. femora (giải phẫu) xương đùi

Thêm vào từ điển của tôi
52122. goitre (y học) bướu giáp, bướu cổ

Thêm vào từ điển của tôi
52123. joviality tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; th...

Thêm vào từ điển của tôi
52124. mormon người nhiều v

Thêm vào từ điển của tôi
52125. oriole (động vật học) chim vàng anh

Thêm vào từ điển của tôi
52126. slunk ...

Thêm vào từ điển của tôi
52127. snotty (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ...

Thêm vào từ điển của tôi
52128. stentor người có giọng oang oang

Thêm vào từ điển của tôi
52129. undated không đề ngày tháng

Thêm vào từ điển của tôi
52130. contraceptive để tránh thụ thai

Thêm vào từ điển của tôi