52111.
irrigate
tưới (đất, ruộng)
Thêm vào từ điển của tôi
52112.
legalist
người tôn trọng pháp luật, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
52113.
mesotron
(vật lý) Mezôtron
Thêm vào từ điển của tôi
52114.
momently
lúc lắc, luôn luôn
Thêm vào từ điển của tôi
52115.
phosphate
(hoá học) photphat
Thêm vào từ điển của tôi
52117.
protium
(hoá học) Proti
Thêm vào từ điển của tôi
52118.
splenoid
dạng lách
Thêm vào từ điển của tôi
52119.
stepbrother
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh ...
Thêm vào từ điển của tôi
52120.
cancroid
giống con cua
Thêm vào từ điển của tôi