TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52111. pogrom (sử học) cuộc tàn sát người Do ...

Thêm vào từ điển của tôi
52112. sloppiness sự lõng bõng

Thêm vào từ điển của tôi
52113. stalky như cuống, thon dài

Thêm vào từ điển của tôi
52114. termless (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tậ...

Thêm vào từ điển của tôi
52115. toils cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc

Thêm vào từ điển của tôi
52116. valorize (thương nghiệp) bình ổn giá (hà...

Thêm vào từ điển của tôi
52117. whiggish (thuộc) đng Uých

Thêm vào từ điển của tôi
52118. abettal sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...

Thêm vào từ điển của tôi
52119. anemograph (khí tượng) máy ghi gió

Thêm vào từ điển của tôi
52120. authoress nữ tác giả

Thêm vào từ điển của tôi