TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50081. hereat (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì......

Thêm vào từ điển của tôi
50082. intricateness tính rối beng

Thêm vào từ điển của tôi
50083. monopolist người độc quyền; người tán thàn...

Thêm vào từ điển của tôi
50084. noctule (động vật học) dơi gộc

Thêm vào từ điển của tôi
50085. obligor (pháp lý) người giao ước

Thêm vào từ điển của tôi
50086. prestidigitator người làn trò ảo thuật, người l...

Thêm vào từ điển của tôi
50087. rudiment (số nhiều) những nguyên tắc sơ ...

Thêm vào từ điển của tôi
50088. sanyasi (tôn giáo) nhà tu hành khất thự...

Thêm vào từ điển của tôi
50089. sea coast bờ biển, miền ven biển

Thêm vào từ điển của tôi
50090. sordidness tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa

Thêm vào từ điển của tôi