50081.
sure-fire
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50082.
tehee
tiếng cười gượng; tiếng cười kh...
Thêm vào từ điển của tôi
50083.
testimonial
giấy chứng nhận, giấy chứng thự...
Thêm vào từ điển của tôi
50084.
albata
hợp kim mayso
Thêm vào từ điển của tôi
50085.
class war
đấu tranh giai cấp
Thêm vào từ điển của tôi
50086.
hexangular
có sáu góc
Thêm vào từ điển của tôi
50087.
hygienical
vệ sinh, hợp vệ sinh
Thêm vào từ điển của tôi
50088.
investible
có thể đầu tư được (vốn)
Thêm vào từ điển của tôi
50089.
salutariness
tính bổ ích, tính có lợi
Thêm vào từ điển của tôi
50090.
canasta
lối chơi bài canaxta Nam mỹ
Thêm vào từ điển của tôi