50091.
sea coast
bờ biển, miền ven biển
Thêm vào từ điển của tôi
50092.
sordidness
tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
Thêm vào từ điển của tôi
50093.
spindle-legs
(thông tục) người cà khẳng cà k...
Thêm vào từ điển của tôi
50094.
sporulate
(sinh vật học) hình thành bào t...
Thêm vào từ điển của tôi
50095.
tuberculin
(y học) Tubeculin
Thêm vào từ điển của tôi
50096.
uncommonicative
không cởi mở, kín đáo; e dè, gi...
Thêm vào từ điển của tôi
50097.
unexpressed
không được nói ra, không được p...
Thêm vào từ điển của tôi
50098.
wayside
bờ đường, lề đường
Thêm vào từ điển của tôi
50099.
allah
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la
Thêm vào từ điển của tôi