TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50061. spasmodical (y học) co thắt

Thêm vào từ điển của tôi
50062. steading trang trại

Thêm vào từ điển của tôi
50063. toad-eating sự bợ đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
50064. uninflected không có biến cách (ngôn ngữ)

Thêm vào từ điển của tôi
50065. unsolvable không gii quyết được

Thêm vào từ điển của tôi
50066. anonaceae (thực vật học) họ na

Thêm vào từ điển của tôi
50067. armament sự vũ trang

Thêm vào từ điển của tôi
50068. assessable có thể định giá để đánh thuế, c...

Thêm vào từ điển của tôi
50069. circumfusion sự làm lan ra, sự đổ lan ra

Thêm vào từ điển của tôi
50070. cross question câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất ...

Thêm vào từ điển của tôi