50031.
hellenist
nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp
Thêm vào từ điển của tôi
50032.
legalist
người tôn trọng pháp luật, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
50033.
peccability
tính có thể mắc lỗi lầm; tính c...
Thêm vào từ điển của tôi
50034.
revisal
bản in thử lần thứ hai
Thêm vào từ điển của tôi
50035.
achromatic
(vật lý) tiêu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
50036.
duskiness
bóng tối, cảnh mờ tối
Thêm vào từ điển của tôi
50037.
indirect labour
lao động không trực tiếp sản xu...
Thêm vào từ điển của tôi
50038.
mammaliferous
(địa lý,ddịa chất) có vết tích ...
Thêm vào từ điển của tôi
50039.
plexus
(giải phẫu) đám rối
Thêm vào từ điển của tôi