50041.
plexus
(giải phẫu) đám rối
Thêm vào từ điển của tôi
50043.
self-command
sự tự chủ, sự tự kiềm chế
Thêm vào từ điển của tôi
50044.
intershoot
thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh tho...
Thêm vào từ điển của tôi
50045.
ocean-going
đi biển (tàu bè)
Thêm vào từ điển của tôi
50046.
wire-wove
có vết bóng nòng khuôn (giấy)
Thêm vào từ điển của tôi
50047.
gold-field
vùng có vàng
Thêm vào từ điển của tôi
50048.
expropriate
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài ...
Thêm vào từ điển của tôi
50049.
hymeneal
(thuộc) hôn nhân
Thêm vào từ điển của tôi
50050.
passible
(tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc ...
Thêm vào từ điển của tôi