TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50071. love-bird (động vật học) vẹt xanh

Thêm vào từ điển của tôi
50072. night-bird chim ăn đêm (cú)

Thêm vào từ điển của tôi
50073. service dress (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
50074. solitariness sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu qu...

Thêm vào từ điển của tôi
50075. coiffure kiểu (cắt) tóc

Thêm vào từ điển của tôi
50076. moribund gần chết, hấp hối; suy tàn

Thêm vào từ điển của tôi
50077. needlewoman người đàn bà làm nghề vá may

Thêm vào từ điển của tôi
50078. paradisaic như ở thiên đường, cực lạc

Thêm vào từ điển của tôi
50079. putrefaction sự thối rữa; vật thối nát, vật ...

Thêm vào từ điển của tôi
50080. rye-peck cọc sắt (buộc thuyền...)

Thêm vào từ điển của tôi