50001.
legalize
hợp pháp hoá
Thêm vào từ điển của tôi
50002.
expropriate
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài ...
Thêm vào từ điển của tôi
50003.
hymeneal
(thuộc) hôn nhân
Thêm vào từ điển của tôi
50004.
passible
(tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc ...
Thêm vào từ điển của tôi
50005.
peccant
có lỗi lầm, có tội lỗi
Thêm vào từ điển của tôi
50006.
perturb
làm đảo lộn, xáo trộn
Thêm vào từ điển của tôi
50007.
sow-bug
(động vật học) mọt gỗ ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi
50008.
telegraphist
nhân viên điện báo
Thêm vào từ điển của tôi
50009.
autoptic
(y học) (thuộc) sự mổ xác (để k...
Thêm vào từ điển của tôi
50010.
dead colour
lớp màu lót (bức hoạ)
Thêm vào từ điển của tôi