TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50001. spar trụ, cột (để làm cột buồm)

Thêm vào từ điển của tôi
50002. spoonily khờ dại, quỷnh

Thêm vào từ điển của tôi
50003. throstle (động vật học) chim hét

Thêm vào từ điển của tôi
50004. xanthate (hoá học) xantat

Thêm vào từ điển của tôi
50005. brakesman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phan...

Thêm vào từ điển của tôi
50006. collop lát thịt mỏng

Thêm vào từ điển của tôi
50007. covenanted bị hiệp ước ràng buộc, bị giao ...

Thêm vào từ điển của tôi
50008. cupful tách đầy, chén đầy

Thêm vào từ điển của tôi
50009. dry-fly ruồi giả (làm mồi câu)

Thêm vào từ điển của tôi
50010. hypsometry (địa lý,ddịa chất) phép đo độ c...

Thêm vào từ điển của tôi