49991.
unespied
không ai nhìn thấy, không bị ph...
Thêm vào từ điển của tôi
49992.
burgoo
(hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
Thêm vào từ điển của tôi
49993.
home thrust
cú đánh trúng
Thêm vào từ điển của tôi
49994.
hypsometric
(thuộc) phép đo độ cao
Thêm vào từ điển của tôi
49995.
magnificence
vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộ...
Thêm vào từ điển của tôi
49997.
pewage
tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà t...
Thêm vào từ điển của tôi
49998.
scunner
sự ghét cay ghét đắng
Thêm vào từ điển của tôi