Từ: zenana
/ze'nɑ:nə/
-
danh từ
khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
-
vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
Cụm từ/thành ngữ
zenana mission
công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)