TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49831. every way về mọi mặt, về mọi phương diện

Thêm vào từ điển của tôi
49832. furze (thực vật học) cây kim tước

Thêm vào từ điển của tôi
49833. garrulous nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
49834. goose-quill lông ngỗng ((thường) dùng làm b...

Thêm vào từ điển của tôi
49835. hepatite (khoáng chất) Hepatit

Thêm vào từ điển của tôi
49836. hungting-case nắp che mặt kính đồng hồ (của n...

Thêm vào từ điển của tôi
49837. incapacitate làm mất hết khả năng, làm mất h...

Thêm vào từ điển của tôi
49838. incrust phủ một lớp vỏ ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
49839. indraft sự hút gió vào, sự hút không kh...

Thêm vào từ điển của tôi
49840. landlessness tình trạng không có ruộng đất

Thêm vào từ điển của tôi