49831.
axiomatics
tiên đề học
Thêm vào từ điển của tôi
49832.
half-title
đề sách ở bìa phụ
Thêm vào từ điển của tôi
49833.
labour-market
số lượng công nhân sãn có (để c...
Thêm vào từ điển của tôi
49834.
a la mode
hợp thời trang, đúng mốt
Thêm vào từ điển của tôi
49835.
cockade
đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh...
Thêm vào từ điển của tôi
49836.
denature
làm biến tính, làm biến chất
Thêm vào từ điển của tôi
49837.
gouache
(hội họa) màu bột
Thêm vào từ điển của tôi
49838.
light-handed
nhanh tay; khéo tay
Thêm vào từ điển của tôi
49840.
quixotics
tính hào hiệp viển vông
Thêm vào từ điển của tôi