TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49801. hermaphrodite (sinh vật học) loài lưỡng tính

Thêm vào từ điển của tôi
49802. homomorphous đồng hình

Thêm vào từ điển của tôi
49803. perjure thề ẩu

Thêm vào từ điển của tôi
49804. puristic (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
49805. riding-lamp đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

Thêm vào từ điển của tôi
49806. steam-tight kín hơi

Thêm vào từ điển của tôi
49807. thermomagnetic (vật lý) nhiệt từ

Thêm vào từ điển của tôi
49808. uninvited không được mời

Thêm vào từ điển của tôi
49809. unowned không có chủ (đất)

Thêm vào từ điển của tôi
49810. unstained không có vết nh, không có vết b...

Thêm vào từ điển của tôi