TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: halloo

/hə'lu:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • thán từ

    hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

  • động từ

    hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

  • xuỵt gọi (chó săn)

    Cụm từ/thành ngữ

    don't haloo untill you are out of the wood

    (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng