TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49861. black coffe cà phê đen

Thêm vào từ điển của tôi
49862. equalise làm bằng nhau, làm ngang nhau

Thêm vào từ điển của tôi
49863. flag-list (hàng hải) danh sách các sĩ qua...

Thêm vào từ điển của tôi
49864. heretical (thuộc) dị giáo

Thêm vào từ điển của tôi
49865. inrush sự xông vào, sự lao vào, sự tuô...

Thêm vào từ điển của tôi
49866. leaf-mould đất mùn

Thêm vào từ điển của tôi
49867. pocket-camera máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh

Thêm vào từ điển của tôi
49868. seraglio (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ ...

Thêm vào từ điển của tôi
49869. slip-up (thông tục) sự sai lầm, sự lầm ...

Thêm vào từ điển của tôi
49870. unofficinal không dùng làm thuốc

Thêm vào từ điển của tôi