TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49871. pupillarity (pháp lý) thời kỳ được giám hộ;...

Thêm vào từ điển của tôi
49872. roil khấy đục (nước)

Thêm vào từ điển của tôi
49873. ruche nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten...

Thêm vào từ điển của tôi
49874. sparrow-bill đinh không đầu (để đóng đề giày...

Thêm vào từ điển của tôi
49875. blowfly ruồi xanh, nhặng

Thêm vào từ điển của tôi
49876. caledonian (thơ ca) (thuộc) Ê-cốt

Thêm vào từ điển của tôi
49877. draperied có treo màn, có treo rèm, có tr...

Thêm vào từ điển của tôi
49878. lazy-tongs kìm xếp

Thêm vào từ điển của tôi
49879. ligature dây buộc, dải buộc

Thêm vào từ điển của tôi
49880. king-sized có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thôn...

Thêm vào từ điển của tôi