TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49891. wood paper giấy làm bằng bột gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
49892. adding-machine máy cộng

Thêm vào từ điển của tôi
49893. halitosis (y học) hơi thở thối; chứng thố...

Thêm vào từ điển của tôi
49894. itemization sự ghi thành từng khoản, sự ghi...

Thêm vào từ điển của tôi
49895. menfolk (thông tục) đàn ông, cánh đàn ô...

Thêm vào từ điển của tôi
49896. ostracize đày, phát vãng

Thêm vào từ điển của tôi
49897. soritical (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền

Thêm vào từ điển của tôi
49898. spottiness sự lốm đốm, sự có nhiều đốm

Thêm vào từ điển của tôi
49899. swap (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi c...

Thêm vào từ điển của tôi
49900. transiency tính chất ngắn ngủi, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi