TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49851. introspectionism thuyết nội quan

Thêm vào từ điển của tôi
49852. kiss-in-the-ring trò chơi chạy đuổi và hôn nhau ...

Thêm vào từ điển của tôi
49853. pantaloon vai hề trong kịch câm

Thêm vào từ điển của tôi
49854. salamandrine (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa

Thêm vào từ điển của tôi
49855. unfathered (thơ ca) không bố, không cha

Thêm vào từ điển của tôi
49856. infusorial (thuộc) trùng lông; có tính chấ...

Thêm vào từ điển của tôi
49857. lackland không có ruộng đất

Thêm vào từ điển của tôi
49858. sullen buồn rầu, ủ rũ

Thêm vào từ điển của tôi
49859. unfatherly không đúng với tư cách người bố

Thêm vào từ điển của tôi
49860. bassinet nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy...

Thêm vào từ điển của tôi