49852.
kiss-in-the-ring
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau ...
Thêm vào từ điển của tôi
49853.
pantaloon
vai hề trong kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi
49854.
salamandrine
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
Thêm vào từ điển của tôi
49855.
unfathered
(thơ ca) không bố, không cha
Thêm vào từ điển của tôi
49856.
infusorial
(thuộc) trùng lông; có tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
49857.
lackland
không có ruộng đất
Thêm vào từ điển của tôi
49858.
sullen
buồn rầu, ủ rũ
Thêm vào từ điển của tôi
49859.
unfatherly
không đúng với tư cách người bố
Thêm vào từ điển của tôi
49860.
bassinet
nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy...
Thêm vào từ điển của tôi