TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4911. family tree cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

Thêm vào từ điển của tôi
4912. unstable không ổn định, không vững, khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
4913. emergence sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ...

Thêm vào từ điển của tôi
4914. well-being hạnh phúc; phúc lợi

Thêm vào từ điển của tôi
4915. exhibition cuộc triển lãm cuộc trưng bày

Thêm vào từ điển của tôi
4916. network lưới, đồ dùng kiểu lưới

Thêm vào từ điển của tôi
4917. cross-country băng đồng, việt dã

Thêm vào từ điển của tôi
4918. crush sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè...

Thêm vào từ điển của tôi
4919. intimidate hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm

Thêm vào từ điển của tôi
4920. therein (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy,...

Thêm vào từ điển của tôi