TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: resourceful

/ri'sɔ:sful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt