TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4921. equality tính bằng, tính ngang bằng

Thêm vào từ điển của tôi
4922. custom-made may đo (quần áo...); đóng đo ch...

Thêm vào từ điển của tôi
4923. eclipse sự che khuất; thiên thực (nhật ...

Thêm vào từ điển của tôi
4924. premature sớm, yểu non

Thêm vào từ điển của tôi
4925. manufacture sự chế tạo, sự sản xuất

Thêm vào từ điển của tôi
4926. rebellion cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn

Thêm vào từ điển của tôi
4927. humanitarian người theo chủ nghĩa nhân đạo

Thêm vào từ điển của tôi
4928. touching sự sờ mó

Thêm vào từ điển của tôi
4929. haunted thường được năng lui tới

Thêm vào từ điển của tôi
4930. cleaning sự quét tước, sự dọn dẹp

Thêm vào từ điển của tôi