Từ: machinery
/mə'ʃi:nəri/
-
danh từ
máy móc, máy
-
cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
-
(nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
the machinery of government
bộ máy chính quyền
-
(sân khấu) thiết bị sân khấu