Từ: crust
/krʌst/
-
danh từ
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
-
vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
a thin crust of ice
lớp băng mỏng
-
(địa lý,địa chất) vỏ trái đất
-
váng (rượu, bám vào thành chai)
-
cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
-
(từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
-
động từ
phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
Cụm từ/thành ngữ
the upper crust
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
to earn one's crust
kiếm miếng ăn hằng ngày
Từ gần giống