Từ: martyr
/'mɑ:tə/
-
danh từ
liệt sĩ; kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày
-
động từ
hành hình (ai) vì đạo
-
hành hạ, đoạ đày
Từ gần giống