TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4941. auntie muấy dì, thím, mợ, bác gái

Thêm vào từ điển của tôi
4942. t-shirt áo lót dệt kim ngắn tay

Thêm vào từ điển của tôi
4943. mechanical (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí...

Thêm vào từ điển của tôi
4944. epidemic dịch

Thêm vào từ điển của tôi
4945. heat-stroke sự say sóng; sự lả đi vì nóng

Thêm vào từ điển của tôi
4946. there's ...

Thêm vào từ điển của tôi
4947. cheetah (động vật học) loài báo gêpa

Thêm vào từ điển của tôi
4948. emboss chạm nổi, rập nổ, làm nổi

Thêm vào từ điển của tôi
4949. inhabited có người ở

Thêm vào từ điển của tôi
4950. girlhood thời con gái

Thêm vào từ điển của tôi