Từ: driver
/'draivə/
-
danh từ
người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
-
(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
-
(kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
-
(kỹ thuật) bánh xe phát động
Từ gần giống