TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untold

/' n'tould/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không kể lại, không nói ra

    an untold story

    một câu chuyện không kể lại

  • không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể

    a man of untold wealth

    một người giàu vô kể

    untold losses

    thiệt hại không kể xiết