Từ: circular
/'sə:kjulə/
-
tính từ
tròn, vòng, vòng quanh
a circular building
toà nhà hình tròn
a circular movement
chuyển động vòng
-
danh từ
thông tri, thông tư
-
giấy báo (gửi cho khách hàng)
Cụm từ/thành ngữ
circular letter
thông tư, thông tin
Từ gần giống