49141.
adenite
(y học) viêm hạch
Thêm vào từ điển của tôi
49142.
eyas
(động vật học) chim bồ câu cắt ...
Thêm vào từ điển của tôi
49143.
glyptograph
nét chạm trên ngọc
Thêm vào từ điển của tôi
49144.
homonym
từ đồng âm
Thêm vào từ điển của tôi
49145.
noisomeness
tính chất độc hại cho sức khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
49146.
self-wrong
điều tự mình hại mình
Thêm vào từ điển của tôi
49147.
straight fight
(chính trị) cuộc đấu tranh trực...
Thêm vào từ điển của tôi
49148.
unassignable
không thể giao cho được (công v...
Thêm vào từ điển của tôi
49149.
adenoids
(y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh...
Thêm vào từ điển của tôi
49150.
affectivity
tính dễ xúc động
Thêm vào từ điển của tôi