TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49141. sorra (Ai-len), (từ lóng) không, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
49142. venenific (động vật học) sinh nọc độc

Thêm vào từ điển của tôi
49143. gluttonize ăn phàm, ăn tham

Thêm vào từ điển của tôi
49144. off-white trắng nhờ nhờ

Thêm vào từ điển của tôi
49145. saponifiable có thể hoá xà phòng

Thêm vào từ điển của tôi
49146. similitude sự giống, trạng thái giống

Thêm vào từ điển của tôi
49147. skimble-scamble không có mạch lạc, lộn xộn

Thêm vào từ điển của tôi
49148. type-metal hợp kim đúc chữ in

Thêm vào từ điển của tôi
49149. unwept (th ca) không được ai khóc, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
49150. war-paint thuốc vẽ bôi lên người trước kh...

Thêm vào từ điển của tôi