TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49121. lactase (sinh vật học) lactaza

Thêm vào từ điển của tôi
49122. perlite Peclit, đá trân châu

Thêm vào từ điển của tôi
49123. unrepented không ăn năn, không hối hận

Thêm vào từ điển của tôi
49124. hedge-hop (hàng không), (thông tục) bay ...

Thêm vào từ điển của tôi
49125. news-gatherer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, ký...

Thêm vào từ điển của tôi
49126. otophone ống nghe (cho người nghễnh ngãn...

Thêm vào từ điển của tôi
49127. straightness sự thẳng (của một con đường)

Thêm vào từ điển của tôi
49128. affinage (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự ti...

Thêm vào từ điển của tôi
49129. cosmologist nhà vũ trụ học

Thêm vào từ điển của tôi
49130. penetrability tính có thể thâm nhập được, tín...

Thêm vào từ điển của tôi