TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49151. gobbet đoạn văn làm đề thi (để dịch ho...

Thêm vào từ điển của tôi
49152. interpose đặt (cái gì) vào giữa (những cá...

Thêm vào từ điển của tôi
49153. irrepealability tính không thể bâi bỏ được (điề...

Thêm vào từ điển của tôi
49154. malic (hoá học) Malic

Thêm vào từ điển của tôi
49155. phlozirin (hoá học) Florizin

Thêm vào từ điển của tôi
49156. pleat đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ...

Thêm vào từ điển của tôi
49157. semi-pubic nửa công khai

Thêm vào từ điển của tôi
49158. serous (thuộc) huyết thanh; giống huyế...

Thêm vào từ điển của tôi
49159. sick-list (quân, hải...) danh sách người ...

Thêm vào từ điển của tôi
49160. strath (Ê-cốt) thung lũng rộng

Thêm vào từ điển của tôi