TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49181. hetairism chế độ nàng hầu vợ lẽ

Thêm vào từ điển của tôi
49182. jactitation ((pháp lý)) jactitation of marr...

Thêm vào từ điển của tôi
49183. nictitate (như) nictate

Thêm vào từ điển của tôi
49184. plectra (âm nhạc) miếng gảy (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi
49185. single-band một băng

Thêm vào từ điển của tôi
49186. stylishness vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp th...

Thêm vào từ điển của tôi
49187. verd-antique đá pocfia

Thêm vào từ điển của tôi
49188. almsman người được cứu tế, người sống b...

Thêm vào từ điển của tôi
49189. amphigenous (thực vật học) sinh ở bên

Thêm vào từ điển của tôi
49190. artfulness tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo;...

Thêm vào từ điển của tôi