TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49201. bawbee (Ê-cốt) đồng trinh

Thêm vào từ điển của tôi
49202. declarative để tuyên bố

Thêm vào từ điển của tôi
49203. eremite ẩn sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
49204. fire-new (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh

Thêm vào từ điển của tôi
49205. interbreed (động vật học) giao phối, lai g...

Thêm vào từ điển của tôi
49206. marriageable có thể kết hôn

Thêm vào từ điển của tôi
49207. parturient sắp sinh nở, sắp sinh đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
49208. puerto rican (thuộc) Póoc-to-ri-cô

Thêm vào từ điển của tôi
49209. reffection sự phản chiếu, sự phản xạ, sự d...

Thêm vào từ điển của tôi
49210. suppurate (y học) mưng mủ

Thêm vào từ điển của tôi