TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49171. pack-drill (quân sự) sự phạt đi bộ vũ tran...

Thêm vào từ điển của tôi
49172. displume thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
49173. emaciate làm gầy mòn, làm hốc hác

Thêm vào từ điển của tôi
49174. hot-press máy láng bóng (vải, giấy)

Thêm vào từ điển của tôi
49175. ironside người có sức chịu đựng phi thườ...

Thêm vào từ điển của tôi
49176. vagarious bất thường, hay thay đổi (tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
49177. finger-bowl bát nước rửa tay (sau khi ăn tr...

Thêm vào từ điển của tôi
49178. incivism sự thiếu ý thức công dân

Thêm vào từ điển của tôi
49179. mity đầy bét, đầy ve

Thêm vào từ điển của tôi
49180. piano organ pianô máy

Thêm vào từ điển của tôi