TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49191. borax (hoá học) borac, natri-tetrabo...

Thêm vào từ điển của tôi
49192. curmudgeon người keo kiết

Thêm vào từ điển của tôi
49193. nodosity trạng thái nhiều mắt; sự có nhi...

Thêm vào từ điển của tôi
49194. obmutescent lầm lì im lặng

Thêm vào từ điển của tôi
49195. orbiculate (thực vật học) hình mắt chim (l...

Thêm vào từ điển của tôi
49196. red-blooded (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cườ...

Thêm vào từ điển của tôi
49197. sorites (triết học) luận ba đoạn dây ch...

Thêm vào từ điển của tôi
49198. war-baby đứa con đẻ trong chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
49199. weak-headed kém thông minh

Thêm vào từ điển của tôi
49200. cross-eyed (y học) lác mắt, hội tụ

Thêm vào từ điển của tôi