TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49211. red-blooded (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cườ...

Thêm vào từ điển của tôi
49212. sorites (triết học) luận ba đoạn dây ch...

Thêm vào từ điển của tôi
49213. war-baby đứa con đẻ trong chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
49214. weak-headed kém thông minh

Thêm vào từ điển của tôi
49215. cross-eyed (y học) lác mắt, hội tụ

Thêm vào từ điển của tôi
49216. impressionability tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm

Thêm vào từ điển của tôi
49217. spottiness sự lốm đốm, sự có nhiều đốm

Thêm vào từ điển của tôi
49218. swap (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi c...

Thêm vào từ điển của tôi
49219. brushfire war cuộc xung đột nhỏ ở biên giới

Thêm vào từ điển của tôi
49220. earth-bed luống đất (để gieo trồng)

Thêm vào từ điển của tôi