TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49211. lysin lizin tiêu tố

Thêm vào từ điển của tôi
49212. malefactress người đàn bà làm điều ác, con m...

Thêm vào từ điển của tôi
49213. paginary (thuộc) trang sách; theo từng t...

Thêm vào từ điển của tôi
49214. spirometer (y học) cái đo dung tích phổi, ...

Thêm vào từ điển của tôi
49215. toleration sự khoan dung, sự tha thứ

Thêm vào từ điển của tôi
49216. unsupple cứng, khó uốn

Thêm vào từ điển của tôi
49217. almah vũ nữ Ai-cập

Thêm vào từ điển của tôi
49218. ampere (điện học) Ampere

Thêm vào từ điển của tôi
49219. bobbish (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ...

Thêm vào từ điển của tôi
49220. cervine (thuộc) hươu nai; như hươu nai

Thêm vào từ điển của tôi