TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49241. intellectuality tính chất trí thức

Thêm vào từ điển của tôi
49242. lycanthrope người hoang tưởng hoá sói

Thêm vào từ điển của tôi
49243. picket cọc (rào, buộc ngựa...)

Thêm vào từ điển của tôi
49244. pot-hole (địa lý,địa chất) hốc sâu (tron...

Thêm vào từ điển của tôi
49245. seigniorial (thuộc) lãnh chúa

Thêm vào từ điển của tôi
49246. toggery (từ lóng) quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
49247. bandoline gôm chải tóc; gôm chải râu mép

Thêm vào từ điển của tôi
49248. checkmate (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước ...

Thêm vào từ điển của tôi
49249. coelacanth (động vật học) cá vây tay

Thêm vào từ điển của tôi
49250. copal nhựa copan

Thêm vào từ điển của tôi