49272.
obstinate
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
49273.
paedogenesis
(sinh vật học) sinh sản ấu thể
Thêm vào từ điển của tôi
49274.
sericious
(sinh vật học) như tơ; có mặt m...
Thêm vào từ điển của tôi
49275.
speciosity
mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
49276.
stalkless
không có thân; không có cuống
Thêm vào từ điển của tôi
49277.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
49278.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
49279.
breeziness
tình trạng có gió hiu hiu
Thêm vào từ điển của tôi
49280.
grey-headed
tóc hoa râm, già
Thêm vào từ điển của tôi